中文 Trung Quốc
舊損
旧损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ và bị hư hại
ở hư hỏng
舊損 旧损 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 sun3]
Giải thích tiếng Anh
old and damaged
in disrepair
舊故 旧故
舊教 旧教
舊日 旧日
舊時代 旧时代
舊景重現 旧景重现
舊曆 旧历