中文 Trung Quốc
舊年
旧年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối năm
Trung Quốc năm mới (tức là năm mới theo lịch cũ)
舊年 旧年 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
last year
the Chinese New Year (i.e. the new year in the old calendar)
舊式 旧式
舊怨 旧怨
舊情 旧情
舊愁新恨 旧愁新恨
舊態 旧态
舊損 旧损