中文 Trung Quốc
舊情
旧情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ tình
舊情 旧情 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
old affection
舊惡 旧恶
舊愁新恨 旧愁新恨
舊態 旧态
舊故 旧故
舊教 旧教
舊日 旧日