中文 Trung Quốc
舊怨
旧怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ khiếu nại
cựu khiếu nại
舊怨 旧怨 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
old grievance
former complaint
舊情 旧情
舊惡 旧恶
舊愁新恨 旧愁新恨
舊損 旧损
舊故 旧故
舊教 旧教