中文 Trung Quốc
舊宅
旧宅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu cư trú
舊宅 旧宅 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhai2]
Giải thích tiếng Anh
former residence
舊家 旧家
舊居 旧居
舊年 旧年
舊怨 旧怨
舊情 旧情
舊惡 旧恶