中文 Trung Quốc
舊居
旧居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cư trú cũ
cựu nhà
舊居 旧居 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
old residence
former home
舊年 旧年
舊式 旧式
舊怨 旧怨
舊惡 旧恶
舊愁新恨 旧愁新恨
舊態 旧态