中文 Trung Quốc
舊址
旧址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các trang web cũ
vị trí cũ
舊址 旧址 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
former site
old location
舊夢 旧梦
舊大陸 旧大陆
舊好 旧好
舊宅 旧宅
舊家 旧家
舊居 旧居