中文 Trung Quốc
舊好
旧好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình bạn cũ
舊好 旧好 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
old friendship
舊學 旧学
舊宅 旧宅
舊家 旧家
舊年 旧年
舊式 旧式
舊怨 旧怨