中文 Trung Quốc
舊夢
旧梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những giấc mơ cũ
舊夢 旧梦 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 meng4]
Giải thích tiếng Anh
old dreams
舊大陸 旧大陆
舊好 旧好
舊學 旧学
舊家 旧家
舊居 旧居
舊年 旧年