中文 Trung Quốc
舊友
旧友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn cũ
舊友 旧友 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 you3]
Giải thích tiếng Anh
old friend
舊名 旧名
舊唐書 旧唐书
舊國 旧国
舊地重遊 旧地重游
舊址 旧址
舊夢 旧梦