中文 Trung Quốc
舊名
旧名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cũ
舊名 旧名 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
former name
舊唐書 旧唐书
舊國 旧国
舊地 旧地
舊址 旧址
舊夢 旧梦
舊大陸 旧大陆