中文 Trung Quốc
舊國
旧国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ cũ
舊國 旧国 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
old capital
舊地 旧地
舊地重遊 旧地重游
舊址 旧址
舊大陸 旧大陆
舊好 旧好
舊學 旧学