中文 Trung Quốc
舊交
旧交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn cũ
người quen cũ
舊交 旧交 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
old friend
former acquaintance
舊例 旧例
舊俗 旧俗
舊制 旧制
舊前 旧前
舊友 旧友
舊名 旧名