中文 Trung Quốc
舊例
旧例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy tắc cũ
Các ví dụ từ quá khứ
cựu thực tiễn
舊例 旧例 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
old rules
example from the past
former practices
舊俗 旧俗
舊制 旧制
舊制度 旧制度
舊友 旧友
舊名 旧名
舊唐書 旧唐书