中文 Trung Quốc
舊前
旧前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong quá khứ
trước đây
舊前 旧前 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
in the past
formerly
舊友 旧友
舊名 旧名
舊唐書 旧唐书
舊地 旧地
舊地重遊 旧地重游
舊址 旧址