中文 Trung Quốc
舉步維艱
举步维艰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện tiến bộ chỉ với nhiều khó khăn (thành ngữ)
舉步維艱 举步维艰 phát âm tiếng Việt:
[ju3 bu4 wei2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to make progress only with great difficulty (idiom)
舉火 举火
舉用 举用
舉發 举发
舉目無親 举目无亲
舉薦 举荐
舉行 举行