中文 Trung Quốc
舉火
举火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để ánh sáng một ngọn lửa
舉火 举火 phát âm tiếng Việt:
[ju3 huo3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to light a fire
舉用 举用
舉發 举发
舉目 举目
舉薦 举荐
舉行 举行
舉行婚禮 举行婚礼