中文 Trung Quốc
舉發
举发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vạch trần (ví dụ như, sai trái)
để tố cáo (tại tòa án)
để impeach
tố cáo
舉發 举发 phát âm tiếng Việt:
[ju3 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to expose (e.g., wrongdoing)
to accuse (in court)
to impeach
to denounce
舉目 举目
舉目無親 举目无亲
舉薦 举荐
舉行婚禮 举行婚礼
舉行會談 举行会谈
舉證 举证