中文 Trung Quốc
舉用
举用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn tốt nhất (cho một công việc)
舉用 举用 phát âm tiếng Việt:
[ju3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to select the best (for a job)
舉發 举发
舉目 举目
舉目無親 举目无亲
舉行 举行
舉行婚禮 举行婚礼
舉行會談 举行会谈