中文 Trung Quốc
舉行
举行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức (một hội nghị, Lễ vv)
舉行 举行 phát âm tiếng Việt:
[ju3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to hold (a meeting, ceremony etc)
舉行婚禮 举行婚礼
舉行會談 举行会谈
舉證 举证
舉起 举起
舉足輕重 举足轻重
舉辦 举办