中文 Trung Quốc
舉止
举止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng bi
cách
miền
舉止 举止 phát âm tiếng Việt:
[ju3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
bearing
manner
mien
舉步 举步
舉步維艱 举步维艰
舉火 举火
舉發 举发
舉目 举目
舉目無親 举目无亲