中文 Trung Quốc
舉步
举步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để di chuyển về phía trước
舉步 举步 phát âm tiếng Việt:
[ju3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to move forward
舉步維艱 举步维艰
舉火 举火
舉用 举用
舉目 举目
舉目無親 举目无亲
舉薦 举荐