中文 Trung Quốc
舉架
举架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) chiều cao của một ngôi nhà
舉架 举架 phát âm tiếng Việt:
[ju3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) height of a house
舉案齊眉 举案齐眉
舉棋不定 举棋不定
舉業 举业
舉步 举步
舉步維艱 举步维艰
舉火 举火