中文 Trung Quốc
舉措
举措
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
hành động
hành động
quyết định
tiến hành
cách
舉措 举措 phát âm tiếng Việt:
[ju3 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to move
to act
action
decision
conduct
manner
舉杯 举杯
舉架 举架
舉案齊眉 举案齐眉
舉業 举业
舉止 举止
舉步 举步