中文 Trung Quốc
舉報
举报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo (malefactors cho cảnh sát)
tố cáo
舉報 举报 phát âm tiếng Việt:
[ju3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to report (malefactors to the police)
to denounce
舉報者 举报者
舉家 举家
舉手 举手
舉手投足 举手投足
舉措 举措
舉杯 举杯