中文 Trung Quốc
興風作浪
兴风作浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động sự cố
để khuấy lên sự tàn phá
興風作浪 兴风作浪 phát âm tiếng Việt:
[xing1 feng1 zuo4 lang4]
Giải thích tiếng Anh
to incite trouble
to stir up havoc
興高彩烈 兴高彩烈
興高采烈 兴高采烈
舉 举
舉不勝舉 举不胜举
舉世 举世
舉世無雙 举世无双