中文 Trung Quốc
興高彩烈
兴高彩烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 興高采烈|兴高采烈 [xing4 gao1 cai3 lie4]
興高彩烈 兴高彩烈 phát âm tiếng Việt:
[xing4 gao1 cai3 lie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 興高采烈|兴高采烈[xing4 gao1 cai3 lie4]
興高采烈 兴高采烈
舉 举
舉一反三 举一反三
舉世 举世
舉世無雙 举世无双
舉世矚目 举世瞩目