中文 Trung Quốc
興頭
兴头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm đến
tập trung sự chú ý
興頭 兴头 phát âm tiếng Việt:
[xing4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
keen interest
concentrated attention
興風作浪 兴风作浪
興高彩烈 兴高彩烈
興高采烈 兴高采烈
舉一反三 举一反三
舉不勝舉 举不胜举
舉世 举世