中文 Trung Quốc
老鼠
老鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột
chuột
CL:隻|只 [zhi1]
老鼠 老鼠 phát âm tiếng Việt:
[lao3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
rat
mouse
CL:隻|只[zhi1]
老鼠尾巴 老鼠尾巴
老鼠拉龜,無從下手 老鼠拉龟,无从下手
老鼠拖木鍁,大頭在後頭 老鼠拖木锨,大头在后头
老鼻子 老鼻子
老齡 老龄
老齡化 老龄化