中文 Trung Quốc
老齡
老龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi già
lão hóa
độ tuổi
lão khoa
người già
老齡 老龄 phát âm tiếng Việt:
[lao3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
old age
aging
aged
geriatric
the aged
老齡化 老龄化
考 考
考上 考上
考克斯 考克斯
考克斯報告 考克斯报告
考入 考入