中文 Trung Quốc
老鼻子
老鼻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
老鼻子 老鼻子 phát âm tiếng Việt:
[lao3 bi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
many
老齡 老龄
老齡化 老龄化
考 考
考中 考中
考克斯 考克斯
考克斯報告 考克斯报告