中文 Trung Quốc
老鼠尾巴
老鼠尾巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. đuôi của chuột; hình một rong kém tầm vóc
老鼠尾巴 老鼠尾巴 phát âm tiếng Việt:
[lao3 shu3 wei3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
lit. rat's tail; fig. a follower of inferior stature
老鼠拉龜,無從下手 老鼠拉龟,无从下手
老鼠拖木鍁,大頭在後頭 老鼠拖木锨,大头在后头
老鼠洞 老鼠洞
老齡 老龄
老齡化 老龄化
考 考