中文 Trung Quốc
膀
膀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên cánh tay
cánh
膀 膀 phát âm tiếng Việt:
[bang3]
Giải thích tiếng Anh
upper arm
wing
膀 膀
膀 膀
膀 膀
膀子 膀子
膀爺 膀爷
膀胱 膀胱