中文 Trung Quốc
膀
膀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tán tỉnh
膀 膀 phát âm tiếng Việt:
[bang4]
Giải thích tiếng Anh
to flirt
膀 膀
膀 膀
膀大腰圓 膀大腰圆
膀爺 膀爷
膀胱 膀胱
膀胱氣化 膀胱气化