中文 Trung Quốc
膀子
膀子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên cánh tay
cánh tay
cánh
膀子 膀子 phát âm tiếng Việt:
[bang3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
upper arm
arm
wing
膀爺 膀爷
膀胱 膀胱
膀胱氣化 膀胱气化
膀臂 膀臂
膂 膂
膂力 膂力