中文 Trung Quốc
膀胱
膀胱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàng
bàng quang
膀胱 膀胱 phát âm tiếng Việt:
[pang2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
urinary bladder
bladder
膀胱氣化 膀胱气化
膀胱炎 膀胱炎
膀臂 膀臂
膂力 膂力
膃 腽
膃肭 腽肭