中文 Trung Quốc
膀
膀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên cánh tay
cánh
tán tỉnh
Phùng ra (sưng lên)
bàng quang
膀 膀 phát âm tiếng Việt:
[pang2]
Giải thích tiếng Anh
bladder
膀大腰圓 膀大腰圆
膀子 膀子
膀爺 膀爷
膀胱氣化 膀胱气化
膀胱炎 膀胱炎
膀臂 膀臂