中文 Trung Quốc
腿
腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân
CL:條|条 [tiao2]
腿 腿 phát âm tiếng Việt:
[tui3]
Giải thích tiếng Anh
leg
CL:條|条[tiao2]
腿後腱 腿后腱
腿肚子 腿肚子
腿腳 腿脚
腿號箍 腿号箍
膀 膀
膀 膀