中文 Trung Quốc
腿後腱
腿后腱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấn thương gân kheo cơ
腿後腱 腿后腱 phát âm tiếng Việt:
[tui3 hou4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
hamstring muscle
腿肚子 腿肚子
腿腳 腿脚
腿號 腿号
膀 膀
膀 膀
膀 膀