中文 Trung Quốc
腿腳
腿脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân và bàn chân
khả năng để đi bộ
những bước tiến
腿腳 腿脚 phát âm tiếng Việt:
[tui3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
legs and feet
ability to walk
strides
腿號 腿号
腿號箍 腿号箍
膀 膀
膀 膀
膀 膀
膀大腰圓 膀大腰圆