中文 Trung Quốc
腧穴
腧穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
châm cứu điểm
腧穴 腧穴 phát âm tiếng Việt:
[shu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
acupuncture point
腩 腩
腩炙 腩炙
腫 肿
腫大 肿大
腫瘤 肿瘤
腫瘤切除術 肿瘤切除术