中文 Trung Quốc
腩炙
腩炙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt hầm
腩炙 腩炙 phát âm tiếng Việt:
[nan3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
stewed brisket
腫 肿
腫塊 肿块
腫大 肿大
腫瘤切除術 肿瘤切除术
腫瘤學 肿瘤学
腫瘤病醫生 肿瘤病医生