中文 Trung Quốc
腫大
肿大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng
mở rộng
phì đại
腫大 肿大 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 da4]
Giải thích tiếng Anh
swelling
enlargement
hypertrophy
腫瘤 肿瘤
腫瘤切除術 肿瘤切除术
腫瘤學 肿瘤学
腫脹 肿胀
腫麼 肿么
腬 腬