中文 Trung Quốc
  • 腫 繁體中文 tranditional chinese
  • 肿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sưng lên
  • sưng
  • sưng
腫 肿 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to swell
  • swelling
  • swollen