中文 Trung Quốc
腫
肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên
sưng
sưng
腫 肿 phát âm tiếng Việt:
[zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to swell
swelling
swollen
腫塊 肿块
腫大 肿大
腫瘤 肿瘤
腫瘤學 肿瘤学
腫瘤病醫生 肿瘤病医生
腫脹 肿胀