中文 Trung Quốc
腦電波
脑电波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 腦波|脑波 [nao3 bo1]
腦電波 脑电波 phát âm tiếng Việt:
[nao3 dian4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
see 腦波|脑波[nao3 bo1]
腦震盪 脑震荡
腦髓 脑髓
腧 腧
腩 腩
腩炙 腩炙
腫 肿