中文 Trung Quốc
  • 腦震盪 繁體中文 tranditional chinese腦震盪
  • 脑震荡 简体中文 tranditional chinese脑震荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • concussion não (med.)
腦震盪 脑震荡 phát âm tiếng Việt:
  • [nao3 zhen4 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • (med.) cerebral concussion