中文 Trung Quốc
腦漿
脑浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ não
腦漿 脑浆 phát âm tiếng Việt:
[nao3 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
brains
腦炎 脑炎
腦瓜 脑瓜
腦瓜兒 脑瓜儿
腦瓢兒 脑瓢儿
腦病 脑病
腦瘤 脑瘤