中文 Trung Quốc
腦瘤
脑瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u não
腦瘤 脑瘤 phát âm tiếng Việt:
[nao3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
brain tumor
腦癱 脑瘫
腦神經 脑神经
腦筋 脑筋
腦脊液 脑脊液
腦脹 脑胀
腦腫瘤 脑肿瘤