中文 Trung Quốc
腦瓢兒
脑瓢儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh đầu
Vương miện
腦瓢兒 脑瓢儿 phát âm tiếng Việt:
[nao3 piao2 r5]
Giải thích tiếng Anh
top of the head
crown
腦病 脑病
腦瘤 脑瘤
腦癱 脑瘫
腦筋 脑筋
腦細胞 脑细胞
腦脊液 脑脊液