中文 Trung Quốc
腦病
脑病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
não bệnh
điên
腦病 脑病 phát âm tiếng Việt:
[nao3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
brain disease
encephalopathy
腦瘤 脑瘤
腦癱 脑瘫
腦神經 脑神经
腦細胞 脑细胞
腦脊液 脑脊液
腦脹 脑胀